Dell
- CPU: Intel Core i7 11800H
- RAM: DDR4 16GB (2 x 8GB) 3200MHz; 2 slots, up to 32GB
- GPU :Geforce RTX 3050Ti 4GB
- Màn hình: 15.6" FHD (1920×1080) IPS 120Hz
- Ổ cứng SSD: 512GB SSD NVMe M.2 PCIe Gen 3 x 4
- Lan: Gigabit Ethernet
- Wireless Lan: 802.11ax 2×2 Wi-Fi + BT5
- Các cổng kết nối: 1. USB 2.0, 2. USB 2.0 với PowerShare, 3. USB Type-C ®, 4. SuperSpeed USB 3.2, 5. HDMI, 6. Điện vào, 7. RJ45 Ethernet, 8. Tai nghe / Micrô
- Bàn phím: 4-zone RGB Keyboard
- Pin: 4 Cells, 56WHrs
- Hệ điều hành: Windows 10 SL 64 Bit
- Kích thước: 357,3 x 272,8 x 26,9 mm
- Trọng lượng: 2.5 kg
- CPU: AMD Ryzen™ 7-5800H (3.2GHz upto 4.4GHz, 16MB)
- RAM: 8GB(8GB x1)DDR4 bus 3200MHz (2 khe)
- Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
- VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), 250nits 120Hz WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display
- Pin: 3Cell 56WHrs
- Cân nặng: 2.65 Kg
- Màu sắc: Grey
- OS: Windows 11 Home + Office Home and Student 2021
- CPU: Ryzen 5 5600H 3.3GHz
- RAM: 16 GBDDR4 3200 MHz
- Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe
- Màn hình: 15.6"Full HD (1920 x 1080)120Hz
- Card màn hình Card rờiRTX 3050 4GB
- Cổng kết nối: 1 x USB 3.22 x USB 2.0HDMIJack tai nghe 3.5 mmLAN (RJ45)USB Type-C
- Đặc biệt:Có đèn bàn phím
- Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021
- Thiết kế: Vỏ nhựa
- Kích thước, trọng lượng: Dài 357.26 mm - Rộng 272.11 mm - Dày 26.9 mm
- CPU Intel Core i5-11400H (12MB, up to 4.50GHz)
- RAM 8GB DDR4 3200MHz
- SSD 256GB M.2 PCIe NVMe
- VGA NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
- Display 15.6Inch FHD WVA 120Hz Anti-glare
- Pin 3Cell 56WHrs
- Color Dark Shadow Grey (Xám)
- English Single Backlit Keyboard
- Weight 2.65 kg
- OS Windows 11 Home + Office HS 2021
- CPU: Ryzen 5 5600H 3.3GHz
- RAM: 8 GBDDR4 3200 MHz
- Ổ cứng: 256 GB SSD NVMe PCIe
- Màn hình: 15.6"Full HD (1920 x 1080)120Hz
- Card màn hình Card rờiRTX 3050 4GB
- Cổng kết nối: 1 x USB 3.22 x USB 2.0HDMIJack tai nghe 3.5 mmLAN (RJ45)USB Type-C
- Đặc biệt:Có đèn bàn phím
- Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 vĩnh viễn
- Thiết kế: Vỏ nhựa
- Kích thước, trọng lượng: Dài 357.26 mm - Rộng 272.11 mm - Dày 26.9 mm - Nặng 2.8 kg
- CPU Intel Core i7-1165G7 (12MB, up to 4.70GHz)
- RAM 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
- SSD 256GB M.2 PCIe NVMe Gen3 x4
- VGA Intel Iris Xe Graphics
- Display 15.6inch FHD WVA Anti-glare 60Hz
- Pin 4Cell 54WHrs
- Color Black (Đen)
- Weight 1.79 kg
- OS Fedora
- CPU: Intel® Core i5-1135G7 (upto 4.20GHz, 8MB)
- RAM: 4GB(4GBx1) DDR4 3200MHz (2 Khe)
- Ổ cứng: 256GB M.2 256GB PCIe NVMe
- VGA: Đồ họa Intel Iris Xe
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) WVA Anti-glare 60Hz
- Pin: 3 Cell, 41Whr
- Cân nặng: 1.79kg
- Màu sắc: Đen
- OS: Fedora
- Hệ điều hành Fedora
- Bộ vi xử lý Intel Core i3-1115G4 3.00 GHz up to 4.10 GHz, 6MB
- Bộ nhớ Ram 1x4GB DDR4 ( 2x SODIMM slots; Max 32GB)
- Ổ đĩa cứng 256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 SSD
- Màn hình 15.6" HD (1366 x 768) AG Non-Touch, 220nits
- Đồ họa Intel UHD Graphics
- Cổng giao tiếp 1x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery, 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x USB 2.0, 1x RJ-45 Ethernet, 1x universal audio
- Số cổng lưu trữ tối đa Đang cập nhật
- Cổng xuất hình 1x HDMI 1.4a
- Keyboard + Mouse Single Pointing Non-Backlit Keyboard, US English, 10 Key Numpad
- Pin (Battery) 3 Cell 41Whr
- Phụ kiện kèm theo Full box
- Bluetooth 5.1
- Wifi 802.11ax
- Âm thanh Realtek ALC3204
- Kích thước 18.06 x 36 x 240.9 mm
- Khối lượng ~1.79 kg
- CPU Intel Core i5-1135G7 (8MB, up to 4.20GHz)
- RAM 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
- SSD 256GB M.2 PCIe NVMe
- VGA Intel Iris Xe Graphics
- Display 14.0inch Full HD Anti-Glare 250nits
- Pin 3Cell 41WHrs
- Color Grayish Black (Đen)
- Weight 1.52 kg
- OS Fedora
- CPU: Intel® Core i5-1135G7 (Upto 4.20GHz, 8MB)
- RAM: 8GB (1x8GB) 3200MHz DDR4 (2 khe, tối đa 32GB)
- Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 SSD
- VGA: Intel® Iris® Xe graphics
- Màn hình: 14.0 inch HD (1366 x 768) AG Non-Touch, 220nits
- Pin: 3 Cell 41Whr
- Cân nặng: 1.52kg
- Màu sắc: Đen
- OS: Fedora
- CPU: Intel® Core i5-11320H (upto 4.50 GHz, 8MB)
- RAM: 8GB(8GBx1)DDR4 3200Mhz (2 khe)
- Ổ cứng: 512GB M.2 SSD NVMe
- VGA: Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080)Anti-Glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display
- Pin: 4 cell - 54Whr
- Cân nặng: 1.44 kg
- Màu sắc: Titan Grey
- Tính năng: Bảo mật vân tay
- OS: Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Studen 2021
- CPU AMD Ryzen R5-3500U (4MB, up to 3.70GHz)
- RAM 8GB DDR4 2400MHz
- SSD 512GB M.2 PCIe Gen3.0x4 NVMe
- VGA AMD Radeon Vega 8 Graphics
- Display 15.6Inch FHD Anti-Glare 60Hz
- Pin 3Cell 42WHrs
- Color Black (Đen)
- Weight 1.96 Kg
- OS Windows 10 Home SL + Office
- CPU: Intel® Core™ i7-1165G7 (Up to 4.70 GHz, 12MB)
- RAM: 8GB(8GBx1)DDR4 3200Mhz(2 khe)
- Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
- VGA: NVIDIA GeForce MX350 2GB GDDR5
- Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) WVA Anti-Glare
- Pin: 3 Cell, 41WHr
- Cân nặng: 1.85 kg
- Màu sắc: Bạc
- Tính năng: bảo mật vân tay
- OS: Windows 11 Home + Office Home and Student 2021
- CPU Intel Core i5-1135G7 (8MB, up to 4.20GHz)
- RAM 8GB DDR4 2666MHz
- SSD 512GB M.2 PCIe NVMe
- VGA NVIDIA GeForce MX350 2GB GDDR5
- Display 15.6Inch FHD WVA Anti-Glare
- Pin 3Cell 41WHrs
- Color Platinum Silver (Bạc)
- Finger Print
- Weight 1.85 kg
- OS Windows 11 Home + Office 2021
- CPU: Intel® Core ™ i5-1135G7 (Up to 4.20 GHz, 8MB)
- RAM: 4GB DDR4 3200 Mhz
- Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe
- VGA: Đồ họa Intel® Core™ UHD
- Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) WVA Anti-Glare
- Pin: 3 Cell, 41WHr
- Cân nặng: 1.85 kg
- Màu sắc: Đen
- OS: Windows 11 Home + Office Home and Student 2021