Router cân bằng tải
- CPU : 1.2 GHz
- RAM : 8 GB
- Bộ nhớ Cards : 1
- Cổng USB : có
- SFP DDMI : có
- SFP + : 2
- Số CPU core: 36
- Throughput : 28 Gbps có thể đạt 6000 Kết nối đồng thời x 4 Mbps/ Kết nối
- CPU : 1.2 GHz
- RAM : 8 GB
- Bộ nhớ Cards : 1
- Cổng USB : có
- Cổng Ethernet 10/100/1000 : 12
- SFP DDMI : có
- SFP : 4
- Số CPU core: 36
- Throughput : 16 Gbps có thể đạt 4000 Kết nối đồng thời x 4 Mbps/ Kết nối
- CPU : 1.2 GHz
- RAM : 4 GB
- Bộ nhớ Cards : 1
- Cổng USB : có
- Cổng Ethernet 10/100/1000 : 8
- SFP DDMI : có
- SFP + : 2
- Số CPU core: 36
- Throughput : 28 Gbps có thể đạt 6000 Kết nối đồng thời x 4 Mbps/ Kết nối
- CPU : 1.2 GHz
- RAM : 4 GB
- Bộ nhớ Cards : 1
- Cổng USB : có
- Cổng Ethernet 10/100/1000 : 12
- SFP DDMI : có
- SFP : 4
- Số CPU core: 36
- Throughput : 16 Gbps có thể đạt 4000 Kết nối đồng thời x 4 Mbps/ Kết nối
- CPU : 1.2 GHz
- RAM : 2 GB
- Bộ nhớ Cards : 1
- Cổng USB : có
- SFP DDMI : có
- SFP : 12 cổng
- SFP + : 1 cổng
- Số CPU core: 16
- Throughput : 12 Gbps có thể đạt 2000 Kết nối đồng thời x 4 Mbps/ Kết nối
- CPU : 1.2 GHz
- RAM : 2 GB
- Bộ nhớ Cards : 1
- Cổng Ethernet 10/100/1000 : 12
- Cổng USB : có
- Số CPU core: 16
- Throughput : 12Gbit/s có thể đạt 2000 Kết nối đồng thời x 4 Mbps/ Kết nối
- 7x Gigabit Ethernet, 1x Combo port (SFP or Gigabit Ethernet), 9 cores x 1GHz CPU, 1GB RAM, passive cooling case, RouterOS L6
- Các tính năng:- Định tuyến động (dynamic routing)
- Quản lý Người dùng Mạng WiFi Công cộng (WiFi Hotspot)
- Tường lửa - Nghi thức MPLS - Hổ trợ VPN - Hổ trợ Chất lượng Dịch vụ nâng cao (QoS)
- Cân bằng tải / Bonding - Giám sát theo thời gian thực.
- khả năng đáp ứng 1000 kết nối đồng thời
- CPU: 1.4 GHz
- RAM 1 GB, Storage size 128 MB
- Cổng Ethernet 10/100/1000 : 13 cổng
- Bộ nhớ Cards: 1 cổng
- Số CPU core: 4
- Kết nối đồng thời : 500 kết nối x 4 Mbps/ Kết nối
- Extended storage 60GB M.2 SSD included
- License level 6
- M.2 slots 2
- Phụ kiện: Nguồn Adapter PoE 12 - 24V /110 -220V
- Các tính năng:- Định tuyến động (dynamic routing)
- Quản lý Người dùng Mạng WiFi Công cộng (WiFi Hotspot)
- Tường lửa - Nghi thức MPLS - Hổ trợ VPN - Hổ trợ Chất lượng Dịch vụ nâng cao (QoS)
- Cân bằng tải / Bonding - Giám sát theo thời gian thực.
- khả năng đáp ứng 500 kết nối đồng thời
- CPU: 1.4 GHz
- RAM 1 GB, Storage size 128 MB
- Cổng Ethernet 10/100/1000 : 13 cổng
- Bộ nhớ Cards: 1 cổng
- Số CPU core: 4
- Kết nối đồng thời : 500 kết nối x 4 Mbps/ Kết nối
- Phụ kiện: Nguồn Adapter PoE 12 - 24V /110 -220V
- Các tính năng:- Định tuyến động (dynamic routing)
- Quản lý Người dùng Mạng WiFi Công cộng (WiFi Hotspot)
- Tường lửa - Nghi thức MPLS - Hổ trợ VPN - Hổ trợ Chất lượng Dịch vụ nâng cao (QoS)
- Cân bằng tải / Bonding - Giám sát theo thời gian thực.
- khả năng đáp ứng 500 kết nối đồng thời
- Powerful 10xGigabit port router with a Quad-core 1.4Ghz CPU, 1GB RAM, SFP+ 10Gbps cage and desktop case with rack ears
- Các tính năng:- Định tuyến động (dynamic routing)
- Quản lý Người dùng Mạng WiFi Công cộng (WiFi Hotspot)
- Tường lửa - Nghi thức MPLS - Hổ trợ VPN - Hổ trợ Chất lượng Dịch vụ nâng cao (QoS)
- Cân bằng tải / Bonding - Giám sát theo thời gian thực.
- Concurrent users: ~ 400 users
- 1U rackmount, 10xGigabit Ethernet, USB 3.0, LCD, PoE out on port 10, 2x1.4GHz CPU, 1GB RAM, RouterOS L5
- Các tính năng:- Định tuyến động (dynamic routing)
- Quản lý Người dùng Mạng WiFi Công cộng (WiFi Hotspot)
- Tường lửa - Nghi thức MPLS - Hổ trợ VPN - Hổ trợ Chất lượng Dịch vụ nâng cao (QoS)
- Cân bằng tải / Bonding - Giám sát theo thời gian thực.
- khả năng đáp ứng 300 kết nối đồng thời
- RouterBOARD 2011UiAS with Atheros 74K MIPS CPU, 128MB RAM, 1xSFP port, 5xLAN, 5xGbit LAN, RouterOS L5, 1U rackmount
- case, PSU, LCD panel
- CPU Atheros AR9344 600MHz
- Memory 64MB DDR SDRAM onboard memory 128MB DDR SDRAM onboard memory
- Ethernet Five 10/100 Mbit Fast Ethernet ports with Auto-MDI/X
- Five 10/100/1000 Mbit Gigabit Ethernet ports with Auto-MDI/X
- Extras Reset button, Reset jumper
- LEDs Power, User, Ethernet activity
- Power input Jack 8-28V DC; PoE in: 8-28V DC on Ether1 (Non 802.3af).
- Power output 500mA on Port 10
- Dimensions Desktop:230x90x25mm
- Rackmount:443x92x44mm
- Power consumption 15W max
- Operating System MikroTik RouterOS L5 license
- Package includes RB2011, power supply
- CPU : 880MHz
- RAM : 256 MB
- Cổng Ethernet 10/100/1000 : 5 cổng
- Kết nối đồng thời : 100-120 kết nối
- Nguồn tiêu thụ tối đa : 5 W
- Phụ kiện: Nguồn Adapter 10 - 28V
- Thiết bị định tuyến EdgeRouter 12P
- CPU : 4-Core 1GHz, MIPS64
- RAM : 1G DDR3
- Bộ nhớ lưu trữ :4 GB eMMC, 8 MB SPI NOR
- (10) Cổng mạng 1 Gbps
- 24V PoE support on RJ45 ports
- Ports 0-7 can be configured for line-rate Layer 2 Switching
- (2) Cổng SFP
- (1) Cổng Console
- 3,4 million+ packets per second for 64‑byte packets
- 6,8 Gbps packets 1516‑bytes or larger in size
- Lắp đặt để bàn hoặc treo tường