Linh kiện Máy Tính
- Device Type: White LED edgelight
- Features:1 x SuperSpeed USB 5 Gbps (USB3.2 Gen 1) upstream, 4 x SuperSpeed USB 5 Gbps (USB3.2 Gen 1)
- Panel Type: In-Plane Switching Technology
- Aspect Ratio: 16:9
- Native Resolution: 1920 x 1080 at 60 Hz
- Pixel Pitch: 0.3114 mm x 0.3114 mm
- Brightness: 300 cd/m2 (typical)
- Contrast Ratio: 1,000:1 (typical)
- Response Time: 5 ms typical (Fast) (gray to gray), 8 ms (Normal mode) (gray to gray)
- Color Support: 16.7 Millions
- Input Connectors: 1 x HDMI 1.4 (HDCP 1.4), 1 x DisplayPort 1.2 (HDCP 1.4)
- 1 x VGA, 1 x SuperSpeed USB 5 Gbps (USB3.2 Gen 1) upstream, 4 x SuperSpeed USB 5 Gbps (USB3.2 Gen 1)
- Display Position Adjustments: Height adjustability stand 150 mm, Tilt -5° to 21°, Swivel -45° to 45°, Pivot -90° to 90°
- Screen Coating: Anti-Glare
- Dimensions (WxDxH) - with stand:24.01 in x 7.48 in x 21.03 in
- Weight: 9.66 lb
- Device Type: White LED edgelight system
- Features: USB 3.2 Hub
- Panel Type: In-Plane Switching Technology
- Aspect Ratio: 16:9
- Native Resolution: 1920 x 1080 at 60 Hz
- Pixel Pitch: 0.2745 mm x 0.2745 mm
- Brightness: 250 cd/m² (typical)
- Contrast Ratio: 1000:1 (typical)
- Response Time: 5 ms typical (Fast) (gray to gray), 8 ms (Normal mode) (gray to gray)
- Color Support: 16.7 Million
- Input Connectors: 1 x HDMI 1.4 (HDCP 1.4), 1 x DisplayPort 1.2 (HDCP 1.4), 1 x VGA, 1 x SuperSpeed USB 5 Gbps (USB3.2 Gen 1) upstream, 4 x SuperSpeed USB 5 Gbps (USB3.2 Gen 1)
- Display Position Adjustments: Height adjustability stand 150 mm - Tilt -5° to 21°, Swivel -45° to 45°, Pivot -90° to 90°
- Screen Coating: Anti-Glare
- Dimensions (WxDxH) - with stand: 21.17 inches x 7.07 inches x 19.53 inches
- Diagonal Size: 23.8 inches
- Weight: 7.47 lbs
- Tần số quét: 75 Hz
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Tỉ lệ màn hình: 16:9
- Độ sáng: 350 cd/m²
- Số lượng màu: 16.7 triệu màu
- Tấm nền: TN panel
- Kích thước màn hình: 27 inches
- Độ phân giải màn hình: 2560 x 1440
- Kiểu màn hình: Màn hình phẳng
- Độ tương phản tĩnh: 1,000:1
- Cổng kết nối: 2x HDMI 1.4, 1x DP1.2
- Kích thước 61.16 x 17.48 x 51.00 cm
- Loại màn hình: Màn hình Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast); 4 ms (gray-to-gray extreme)
- Nổi bật : Loa 3W , hỗ trợ gắn tay treo
- Cổng kết nối: 2 x HDMI (HDCP 1.4) , Audio line-out
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Kích thước : 21.5 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải : 1920x1080
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Hỗ trợ : VESA 100mmx100mm
- Kết nối : 1x HDMI, 1x VGA
- Phụ kiện : Cáp nguồn, cáp HDMI
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast)
- Cổng kết nối: 1 X VGA,1 X DisplayPort 1.2
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort
- Kích thước màn hình: 21.5"
- Công nghệ Panel: Backlight LED (Panel TN Active Matrix TFT)
- Độ phân giải tối đa: 1920x1080 at 60Hz
- Góc nhìn (dọc/ngang): 50 ~ 65 ° / 90 °
- Khả năng hiển thị màu: 16.7M
- Độ sáng màn hình: 200cd/m2
- Độ tương phản: 600:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Các kiểu kết nối hỗ trợ: VGA
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 19.5 inch
- Độ phân giải: 1600 x 900
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Cổng kết nối: 1 X VGA/1 X DisplayPort 1.2
- Kích thước màn hình: 18.5"
- Công nghệ Panel: Backlight LED (Panel TN Active Matrix TFT)
- Độ phân giải tối đa: 1366 x 768
- Góc nhìn (dọc/ngang): 50 ~ 65 ° / 90 °
- Khả năng hiển thị màu: 16.7M
- Độ sáng màn hình: 200cd/m2
- Độ tương phản: 600:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Các kiểu kết nối hỗ trợ: VGA
- Ổ cứng chuyên dụng cho nhu cầu lưu trữ lớn: Camera HD, Lưu trữ, ...
- Dung lượng: 18TB
- Tốc độ quay: 7200 RPM
- Cache: 256 MB
- Kết nối: SATA III
- Miễn phí cứu dữ liệu 1 lần trong vòng 3 năm đầu
- Ổ cứng chuyên dụng cho nhu cầu lưu trữ lớn: Camera HD, Lưu trữ, ...
- Dung lượng: 16TB
- Tốc độ quay: 7200 RPM
- Cache: 256 MB
- Kết nối: SATA III
- Miễn phí cứu dữ liệu 1 lần trong vòng 3 năm đầu
- Ổ cứng chuyên dụng cho nhu cầu lưu trữ lớn: Camera HD, Lưu trữ, ...
- Dung lượng: 12TB
- Tốc độ quay: 7200 RPM
- Cache: 256 MB
- Kết nối: SATA III
- Miễn phí cứu dữ liệu 1 lần trong vòng 3 năm đầu
- Ổ cứng chuyên dụng cho nhu cầu lưu trữ lớn: Camera HD, Lưu trữ, ...
- Dung lượng: 10TB
- Tốc độ quay: 7200 RPM
- Cache: 256 MB
- Kết nối: SATA III
- Miễn phí cứu dữ liệu 1 lần trong vòng 3 năm đầu
- Ổ cứng chuyên dụng cho nhu cầu lưu trữ lớn: Camera HD, Lưu trữ, ...
- Dung lượng: 8TB
- Tốc độ quay: 7200 RPM
- Cache: 256 MB
- Kết nối: SATA III
- Miễn phí cứu dữ liệu 1 lần trong vòng 3 năm đầu
- Ổ cứng HDD kích thước 3,5 inch
- Dung lượng: 4TB
- Tốc độ: 5400rpm
- Cache: 256Mb